
Khám tim mạch cần khám những gì, khi nào cần đi khám?
HT
Th 6 27/06/2025
Nội dung bài viết
Bệnh tim mạch hiện đang là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam và trên thế giới. Điều đáng lo ngại là nhiều trường hợp chỉ phát hiện bệnh khi đã có biến chứng nguy hiểm, do chủ quan hoặc bỏ qua các dấu hiệu bất thường ban đầu. Trong khi đó, việc khám tim mạch định kỳ lại đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và phòng ngừa hiệu quả các biến chứng nghiêm trọng. Vậy khám tim mạch cần khám những gì? Khi nào cần đi khám tim mạch? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết các nội dung quan trọng cần biết để bảo vệ trái tim của chính mình và người thân.
Khám tim mạch cần khám những gì?
Khám tim mạch không đơn thuần chỉ là nghe tim hay đo huyết áp. Đây là một quy trình toàn diện nhằm đánh giá sức khỏe tim mạch thông qua thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm và kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại. Việc thực hiện đầy đủ các hạng mục này giúp phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch, từ đó can thiệp kịp thời và hiệu quả. Dưới đây là các nội dung khám tim mạch cơ bản mà người bệnh cần nắm rõ:
Khám lâm sàng
Hỏi bệnh sử:
- Tiền sử bản thân và gia đình mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, mỡ máu.
- Các triệu chứng đang gặp phải: Đau ngực, khó thở, hồi hộp, đánh trống ngực, phù chân, chóng mặt, ngất xỉu...
- Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc, uống rượu, chế độ ăn uống, mức độ vận động.
Thăm khám thể chất:
- Đo huyết áp: Giải thích ý nghĩa của chỉ số huyết áp tâm thu và tâm trương.
- Nghe tim: Phát hiện tiếng tim bất thường (tiếng thổi, tiếng T3, T4...).
- Kiểm tra mạch: Mạch ngoại vi, mạch cảnh.
- Khám phổi: Nghe ran, rít (liên quan đến suy tim).
- Kiểm tra phù: Phù chân, phù mắt cá chân.
- Kiểm tra da, niêm mạc: Sắc tố da, niêm mạc xanh tím.
Xét nghiệm máu
- Công thức máu: Phát hiện thiếu máu (có thể gây khó thở, mệt mỏi).
- Glucose máu: Kiểm tra đường huyết (liên quan đến bệnh tiểu đường - yếu tố nguy cơ tim mạch).
- Mỡ máu (lipid máu): Cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglyceride (đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch).
- Chức năng thận: Creatinine, Ure (thận và tim có mối liên hệ mật thiết).
- Điện giải đồ: Natri, Kali (ảnh hưởng đến hoạt động điện tim).
- Men tim: Chỉ định khi nghi ngờ nhồi máu cơ tim cấp.
- Pro-BNP/NT-proBNP: Đánh giá mức độ suy tim.
Điện tâm đồ (ECG/EKG)
- Giải thích vai trò của điện tâm đồ trong việc phát hiện:
- Rối loạn nhịp tim (nhịp nhanh, nhịp chậm, rung nhĩ...).
- Thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim (tổn thương cấp tính hoặc cũ).
- Phì đại thất.
Siêu âm tim
- Giải thích vai trò của siêu âm tim trong việc đánh giá:
- Cấu trúc và chức năng các buồng tim (kích thước, độ dày thành tim).
- Hoạt động của van tim (hở van, hẹp van).
- Chức năng co bóp của cơ tim (phân suất tống máu EF).
- Phát hiện dịch màng ngoài tim, cục máu đông trong tim.
Chụp X-quang ngực thẳng
- Giúp đánh giá: Kích thước bóng tim dấu hiệu gián tiếp của phì đại hoặc suy tim.
- Phát hiện các bệnh lý phổi liên quan (tràn dịch màng phổi, phù phổi do suy tim).
Các xét nghiệm và thăm dò chuyên sâu khác
- Nghiệm pháp gắng sức (Stress test): Đánh giá tình trạng thiếu máu cơ tim khi gắng sức.
- Holter điện tâm đồ 24h: Ghi lại hoạt động điện tim liên tục để phát hiện rối loạn nhịp tim thoáng qua.
- Chụp CT mạch vành (CTA): Đánh giá mức độ hẹp, tắc nghẽn động mạch vành.
- Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim): Đánh giá chi tiết cấu trúc, chức năng tim và các bệnh lý cơ tim.
- Thông tim, chụp mạch vành: Thủ thuật xâm lấn để chẩn đoán và can thiệp mạch vành.
Khi nào cần đi khám tim mạch?
Chia thành các nhóm đối tượng và tình huống cụ thể.
- Khám tim mạch định kỳ
+ Người trưởng thành khỏe mạnh:
Từ 20 tuổi trở lên: Nên khám sức khỏe tổng quát và tầm soát các yếu tố nguy cơ (huyết áp, mỡ máu, đường huyết).
Từ 40 tuổi trở lên: Khuyến nghị khám tim mạch định kỳ hàng năm hoặc 2 năm/lần (ngay cả khi không có triệu chứng).
+ Người có yếu tố nguy cơ:
Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch sớm.
+ Người bị cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu.
+ Người béo phì, hút thuốc lá, ít vận động, căng thẳng thường xuyên.
+ Người có tiền sử mắc các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến tim (bệnh thận mạn, bệnh tuyến giáp...).
+ Người đã từng mắc bệnh tim mạch (cần tái khám theo lịch của bác sĩ).
- Khi có dấu hiệu bất thường
+ Đau tức ngực: Đau ngực trái, đau lan vai, cánh tay, hàm, thượng vị; đau có tính chất đè nặng, bóp nghẹt, nóng rát...
+ Khó thở: Khó thở khi gắng sức, khó thở về đêm, khó thở khi nằm, khó thở đột ngột.
+ Hồi hộp, đánh trống ngực: Cảm giác tim đập nhanh, mạnh, bỏ nhịp.
+ Phù: Phù chân, phù mắt cá chân, phù toàn thân không rõ nguyên nhân.
+ Chóng mặt, ngất xỉu: Đặc biệt khi thay đổi tư thế hoặc gắng sức.
+ Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân: Kèm theo các triệu chứng khác.
+ Ho dai dẳng: Ho khan, ho có đờm, ho ra máu (có thể là dấu hiệu suy tim).
+ Tím tái: Đầu ngón tay, môi (ít gặp nhưng là dấu hiệu nguy hiểm).
Lời khuyên và lưu ý quan trọng
Khám tim mạch là bước quan trọng giúp phát hiện sớm và kiểm soát hiệu quả các bệnh lý tim mạch. Để quá trình thăm khám đạt kết quả chính xác và toàn diện, người bệnh cần lưu ý một số điều sau:
- Chọn cơ sở y tế uy tín:
Ưu tiên khám tại các bệnh viện hoặc phòng khám chuyên khoa tim mạch có:
+ Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tim mạch.
+ Trang thiết bị hiện đại, hỗ trợ thực hiện đầy đủ các xét nghiệm và kỹ thuật cận lâm sàng chuyên sâu.
- Chuẩn bị trước khi đi khám
Để bác sĩ có cơ sở đánh giá chính xác tình trạng tim mạch, người bệnh nên:
+ Ghi lại các triệu chứng bất thường: Thời gian xuất hiện, tần suất, mức độ (như đau ngực, khó thở, hồi hộp...).
+ Mang theo các kết quả khám, xét nghiệm, đơn thuốc cũ (nếu có) để bác sĩ đối chiếu và theo dõi quá trình điều trị.
+ Thông báo rõ tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình, đặc biệt là các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, bệnh tim bẩm sinh...
+ Nhịn ăn theo hướng dẫn của bác sĩ nếu có chỉ định xét nghiệm máu liên quan đến đường huyết, mỡ máu.
- Tuân thủ hướng dẫn điều trị
+ Dùng thuốc đúng liều, đúng giờ, tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc hoặc điều chỉnh liều.
+ Tái khám đúng lịch hẹn để theo dõi hiệu quả điều trị và kịp thời điều chỉnh nếu cần.
- Thay đổi lối sống để bảo vệ tim mạch
Song song với điều trị, người bệnh cần xây dựng một lối sống lành mạnh nhằm phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả:
+ Chế độ ăn uống khoa học (ít muối, ít chất béo bão hòa, nhiều rau xanh, trái cây).
+ Tập thể dục đều đặn.
+ Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
+ Kiểm soát căng thẳng.
+ Duy trì cân nặng hợp lý.
Khám tim mạch định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các bất thường và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm của bệnh tim mạch. Việc nhận biết kịp thời các dấu hiệu cảnh báo như đau ngực, khó thở, hồi hộp, chóng mặt… giúp người bệnh có cơ hội được chẩn đoán và điều trị sớm, từ đó cải thiện tiên lượng và kéo dài tuổi thọ.
Chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch thông qua thăm khám định kỳ, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống lành mạnh chính là chìa khóa để phòng ngừa bệnh hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống mỗi ngày.
Hãy lắng nghe cơ thể mình và đừng ngần ngại đi khám ngay khi xuất hiện các triệu chứng bất thường – trái tim khỏe mạnh là nền tảng cho một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Có thể bạn quan tâm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe chính hãng Cereviha hỗ trợ bổ não, bổ mắt, phòng ngừa đột quỵ
Địa chỉ mua thuốc, thực phẩm chức năng uy tín, chất lượng, cam kết chính hãng tại:
- Đặt mua hàng trực tiếp từ website của công ty https://nhathuocso1v354.com.vn.
- Đặt hàng Online tại Zalo 0919 654 189 - 1800 585 865
- Văn phòng công ty: Số 90- Lô C2 Khu Đô Thị Mới Đại Kim, Quận Hoàng Mai- Hà Nội. SĐT 0243 558 5014
- Giờ mở cửa: 08:00 - 17:00 từ Thứ 2 đến sáng Thứ 7 hàng tuần.