Khuyến mãi Khuyến mãi
Sắt nào dễ hấp thu nhất? Bí quyết chọn sắt tốt cho sức khỏe

Sắt nào dễ hấp thu nhất? Bí quyết chọn sắt tốt cho sức khỏe

HT
Th 7 08/03/2025
Nội dung bài viết

Sắt là một trong những nguyên tố vi lượng quan trọng nhất đối với sức khỏe con người, đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển oxy đến các tế bào và hỗ trợ quá trình sản xuất năng lượng. Tuy nhiên, nhiều người gặp phải khó khăn khi bổ sung sắt do khó hấp thu hoặc gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Vậy loại sắt nào dễ hấp thu nhất và làm thế nào để bổ sung sắt một cách hiệu quả và an toàn? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp bí quyết chọn sắt tốt cho sức khỏe của bạn.

Các loại sắt và khả năng hấp thu

Khi nói đến bổ sung sắt, có nhiều loại sắt khác nhau trên thị trường. Mỗi loại sắt có đặc điểm và khả năng hấp thu riêng biệt. Việc hiểu rõ về các loại sắt và khả năng hấp thu của chúng sẽ giúp bạn chọn được loại sắt phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
- Sắt vô cơ
Sắt vô cơ là loại sắt được tổng hợp từ các hợp chất vô cơ. Các dạng phổ biến của sắt vô cơ bao gồm sắt sulfat và sắt gluconat. Ưu điểm của sắt vô cơ là giá thành rẻ, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho những người cần bổ sung sắt. Tuy nhiên, sắt vô cơ có một số nhược điểm. Nó khó hấp thu và dễ gây tác dụng phụ như táo bón, buồn nôn.
- Sắt hữu cơ
Sắt hữu cơ là loại sắt được tổng hợp từ các hợp chất hữu cơ. Các dạng phổ biến của sắt hữu cơ bao gồm sắt fumarat và sắt bisglycinate. Ưu điểm của sắt hữu cơ là dễ hấp thu hơn và ít gây tác dụng phụ so với sắt vô cơ. Điều này làm cho sắt hữu cơ trở thành một lựa chọn tốt cho những người cần bổ sung sắt và muốn giảm thiểu tác dụng phụ.
- Sắt II và sắt III
Sắt II và sắt III là hai dạng sắt khác nhau về trạng thái oxy hóa. Sắt II dễ hấp thu hơn sắt III. Tuy nhiên, sắt III có thể được chuyển đổi thành sắt II trong cơ thể. Việc hiểu rõ về sự khác biệt giữa sắt II và sắt III sẽ giúp bạn chọn được loại sắt phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
- So sánh khả năng hấp thu
Khi so sánh khả năng hấp thu của các loại sắt, sắt hữu cơ thường dễ hấp thu hơn sắt vô cơ. Trong số các loại sắt hữu cơ, sắt bisglycinate được coi là loại sắt dễ hấp thu nhất. Điều này làm cho sắt bisglycinate trở thành một lựa chọn tốt cho những người cần bổ sung sắt và muốn đảm bảo khả năng hấp thu tốt nhất. Tóm lại, khi chọn bổ sung sắt, nên chọn loại sắt hữu cơ, đặc biệt là sắt bisglycinate, để đảm bảo khả năng hấp thu tốt nhất và giảm thiểu tác dụng phụ.

Bí quyết chọn sắt tốt cho sức khỏe

Ưu tiên sắt hữu cơ

Sắt hữu cơ thường có tính tự nhiên cao hơn so với sắt vô cơ. Nó được kết hợp với các hợp chất sinh học tự nhiên trong thực vật hoặc động vật, do đó có khả năng tương thích tốt hơn với cơ thể con người. Điều này làm giảm nguy cơ các tác dụng phụ như khó tiêu hóa, đau dạ dày, táo bón khi sử dụng. Hơn nữa, sắt hữu cơ thường có cấu trúc dễ dàng được cơ thể hấp thu và sử dụng hiệu quả hơn, giúp cung cấp lượng sắt cần thiết cho cơ thể một cách an toàn và hiệu quả.
 

Các dạng sắt hữu cơ dễ hấp thu

+ Heme iron: Đây là dạng sắt hữu cơ có trong thịt động vật, đặc biệt là trong thịt đỏ như bò, lợn và thịt gà. Heme iron được hấp thu độc lập với các yếu tố môi trường trong ruột, có tỷ lệ hấp thu cao (khoảng 15 - 35%).
+ Sắt gluconate: Đây là một dạng sắt hữu cơ được sử dụng phổ biến trong các chế phẩm bổ sung sắt. Nó có tính chất dễ tan và hấp thu tốt trong cơ thể, đồng thời ít gây tác dụng phụ đối với dạ dày so với một số dạng sắt khác.

Kết hợp với vitamin C

Vitamin C có khả năng chuyển đổi sắt từ dạng ôxid hóa không dễ hấp thu sang dạng dễ hấp thu hơn trong ruột. Nó tác động trực tiếp lên sắt vô cơ (sắt III) và chuyển hóa chúng thành sắt II, dạng sắt dễ dàng được tế bào ruột hấp thu vào máu. Ngoài ra, vitamin C còn giúp tạo ra môi trường axit trong ruột, điều này cũng có thể thúc đẩy quá trình hấp thu sắt.
- Các thực phẩm giàu vitamin C
+ Cam: Đây là một nguồn vitamin C rất giàu. Một quả cam trung bình có thể cung cấp khoảng 70 - 90mg vitamin C, đáp ứng phần lớn nhu cầu vitamin C hàng ngày của một người lớn.
+ Dưa hấu xanh: Dưa hấu xanh là một thực phẩm ngon và giàu vitamin C. Mỗi 100g dưa hấu xanh có thể chứa khoảng 30 - 40mg vitamin C.
+ Bưởi: Bưởi cũng là một nguồn vitamin C tuyệt vời. Mỗi múi bưởi có thể có khoảng 30 - 50mg vitamin C.

Thời điểm uống sắt phù hợp

Thời điểm uống sắt cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hấp thu. Thời điểm tốt nhất để uống sắt là khi bụng đói, trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ, vì lúc này cơ thể có thể hấp thu sắt tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn bị kích ứng dạ dày, có thể uống sắt cùng bữa ăn, nhưng cần tránh thức ăn giàu canxi (như sữa, phô mai) hoặc các thực phẩm chứa nhiều phytate/oxalate (như ngũ cốc nguyên hạt, đậu, rau chân vịt). Ngoài ra, trà, cà phê, và thuốc kháng axit cũng làm giảm khả năng hấp thu sắt, vì vậy cần tránh sử dụng chúng cùng lúc với sắt.

Các dạng bào chế của sắt

-Viên nén: Đây là dạng bào chế phổ biến. Viên nén thường có thể tích nhỏ, dễ dàng mang theo và sử dụng. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy khó nuốt
- Viên nang: Viên nang có vỏ bọc dễ tiêu hóa, giúp che đi mùi và vị khó chịu của sắt. Nó cũng có thể được hấp thu nhanh hơn một số dạng viên nén.
- Dạng nước: Dạng nước có thể dễ dàng được sử dụng bởi những người khó nuốt viên nén hoặc viên nang. Nó cũng có thể được hấp thu nhanh hơn trong cơ thể.
Mỗi dạng bào chế phù hợp với từng đối tượng cụ thể: trẻ em thường thích hợp với dạng siro hoặc kẹo dẻo chứa sắt, trong khi người lớn có thể chọn viên nén hoặc viên nang. Phụ nữ mang thai và người cao tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn dạng sắt dễ hấp thu và ít gây tác dụng phụ.

Các loại thực phẩm giàu sắt

Ngoài việc bổ sung bằng thuốc, việc tăng cường tiêu thụ các thực phẩm giàu sắt cũng là cách đơn giản và hiệu quả để đảm bảo cơ thể nhận đủ khoáng chất này. 
Thực phẩm giàu sắt được chia thành hai nhóm chính: sắt heme (từ động vật) và sắt không heme (từ thực vật). Sắt heme có trong thịt đỏ, gan động vật, thịt gia cầm, và hải sản như cá mòi, cá hồi, hàu, dễ hấp thu hơn so với sắt không heme. Trong khi đó, sắt không heme có nhiều trong các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, hạt và quả khô, cũng như rau xanh đậm như rau bina, cải xoăn. Để tối ưu hóa khả năng hấp thu sắt không heme, bạn nên kết hợp chúng với thực phẩm giàu vitamin C trong bữa ăn hàng ngày.

Lưu ý quan trọng khi bổ sung sắt 

Đối tượng cần bổ sung sắt

Việc bổ sung sắt thường được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao hoặc đã được chẩn đoán thiếu sắt. Các đối tượng này bao gồm phụ nữ mang thai, do nhu cầu sắt tăng cao để nuôi dưỡng thai nhi và nhau thai cũng như bù đắp lượng máu mất khi sinh. Phụ nữ đang cho con bú cũng cần đảm bảo lượng sắt đủ trong sữa mẹ. Bên cạnh đó, phụ nữ có kinh nguyệt ra nhiều, trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, đặc biệt là trẻ sinh non hoặc có chế độ ăn không đủ sắt, cũng thuộc nhóm nguy cơ.
- Người ăn chay và thuần chay có thể cần bổ sung do sắt từ thực vật khó hấp thu hơn. Những người hiến máu thường xuyên, người mắc bệnh gây mất máu mạn tính (như loét dạ dày, trĩ) hoặc giảm hấp thu sắt cũng là đối tượng cần quan tâm. Ngoài ra, vận động viên cường độ cao và người suy dinh dưỡng cũng có thể cần bổ sung sắt. Tuy nhiên, việc xác định chính xác đối tượng cần bổ sung nên dựa trên đánh giá của bác sĩ thông qua các triệu chứng và xét nghiệm máu.

Liều lượng sắt phù hợp

Liều lượng sắt cần bổ sung rất khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ thiếu sắt, nguyên nhân, độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe. Các chế phẩm sắt khác nhau cũng chứa hàm lượng sắt nguyên tố khác nhau. Do đó, không nên tự ý bổ sung sắt với liều lượng cao mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ sau khi đã được chẩn đoán. Liều dự phòng thường thấp hơn, ví dụ như liều khuyến cáo cho phụ nữ mang thai. Trong khi đó, liều điều trị sẽ cao hơn để khôi phục nồng độ hemoglobin và dự trữ sắt của cơ thể.

Các tác dụng phụ có thể gặp phải

Khi bổ sung sắt, một số tác dụng phụ có thể xuất hiện, thường liên quan đến đường tiêu hóa. Phổ biến nhất là táo bón, buồn nôn, nôn, đau bụng và khó chịu ở bụng. Tiêu chảy ít gặp hơn, nhưng phân có màu đen là hiện tượng bình thường do sắt không được hấp thu hết và không đáng lo ngại. Để giảm thiểu những khó chịu này, bạn có thể bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo hướng dẫn, uống sắt trong hoặc sau bữa ăn, uống nhiều nước, tăng cường chất xơ và chia nhỏ liều trong ngày nếu được bác sĩ cho phép. Tránh dùng chung với canxi, thuốc kháng axit, trà, cà phê và nên uống cùng vitamin C để tăng hấp thu. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp hơn bao gồm phản ứng dị ứng và quá liều sắt, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em, cần được cấp cứu ngay lập tức.

Khi nào cần tham khảo ý kiến bác sĩ

Việc tham khảo ý kiến bác sĩ là vô cùng quan trọng trước khi bắt đầu bổ sung sắt để được chẩn đoán và xác định liều lượng phù hợp. Bạn cũng nên tìm đến bác sĩ nếu nghi ngờ mình bị thiếu sắt với các triệu chứng như mệt mỏi, da xanh xao, khó thở. Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc những người có bệnh lý nền, đang dùng thuốc khác càng cần sự tư vấn này để tránh tương tác không mong muốn. Nếu bạn gặp các tác dụng phụ kéo dài hoặc các triệu chứng thiếu sắt không cải thiện sau khi bổ sung, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này đến những người mà bạn nghĩ rằng họ có thể cần – người thân, bạn bè, hoặc đồng nghiệp.

Có thể bạn quan tâm: Ferrola- Ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt và acid folic

Địa chỉ mua thuốc, thực phẩm chức năng uy tín, chất lượng, cam kết chính hãng tại:

  • Đặt mua hàng trực tiếp từ website của công ty https://nhathuocso1v354.com.vn
  • Đặt hàng Online tại Zalo 0919 654 189 - 1800 585 865
  • Văn phòng công ty: Số 90- Lô C2 Khu Đô Thị Mới Đại Kim, Quận Hoàng Mai- Hà Nội. SĐT 0243 558 5014
  • Giờ mở cửa: 08:00 - 17:00 từ Thứ 2 đến sáng Thứ 7 hàng tuần.
  • Địa chỉ Quầy thuốc Công ty: Quầy thuốc số 1- V354. Số 120 phố Đốc Ngữ. 
  • Giờ mở cửa : Từ 09:00- 21:00 tất cả các ngày trong tuần.( Cả T7, CN)
Nội dung bài viết