
Thuốc điều trị viêm gan B: Những điều cần biết
HT
Th 3 29/04/2025
Nội dung bài viết
Viêm gan B mạn tính là bệnh lý phổ biến và nguy hiểm tại Việt Nam, có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan nếu không được điều trị đúng cách. Do đó, việc hiểu rõ về thuốc điều trị viêm gan và cách điều trị viêm gan B là rất cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin cơ bản về các loại thuốc điều trị hiện nay, khi nào cần dùng thuốc, cách theo dõi và những lưu ý quan trọng. Qua đó, giúp người bệnh điều trị hiệu quả, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Viêm gan B là bệnh gì?
Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng do virus viêm gan B (HBV) gây ra, tấn công vào tế bào gan và có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng theo thời gian. Đây là một trong những bệnh gan phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á. Virus HBV có thể lây truyền qua nhiều con đường, bao gồm tiếp xúc với máu, quan hệ tình dục không an toàn, từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, hoặc qua việc dùng chung kim tiêm, dụng cụ y tế không được tiệt trùng.
Phân biệt viêm gan B cấp tính và mạn tính
Viêm gan B có hai thể chính: cấp tính và mạn tính. Viêm gan B cấp tính là tình trạng nhiễm virus tạm thời, thường kéo dài dưới 6 tháng và có thể tự khỏi ở phần lớn người trưởng thành. Trong khi đó, viêm gan B mạn tính xảy ra khi virus tồn tại trong cơ thể trên 6 tháng, đặc biệt phổ biến ở những người nhiễm từ nhỏ. Đây là thể bệnh cần được theo dõi và điều trị lâu dài, vì virus có thể âm thầm gây tổn thương gan kéo dài, dẫn đến xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan nếu không được kiểm soát đúng cách. Các thuốc điều trị viêm gan B mạn tính được sử dụng chủ yếu ở nhóm bệnh nhân này nhằm ức chế sự phát triển của virus và làm chậm tiến triển bệnh.
Khi nào người bệnh viêm gan B cần dùng thuốc?
Không phải ai nhiễm virus HBV cũng cần điều trị ngay. Quyết định điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố đánh giá mức độ hoạt động của virus và tình trạng gan. Các yếu tố chính bao gồm:
- Men gan: Đây là các enzyme phản ánh mức độ tổn thương gan. Khi men gan tăng cao kéo dài, đó là dấu hiệu gan đang bị viêm và cần được can thiệp.
- Tải lượng virus HBV DNA: Đây là chỉ số đo lường lượng virus trong máu. Tải lượng càng cao, nguy cơ tổn thương gan càng lớn.
- Tình trạng HBeAg/Anti-HBe: Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ hoạt động và lây nhiễm của virus. Người có HBeAg dương tính thường có virus hoạt động mạnh hơn.
- Mức độ tổn thương gan: Bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp như siêu âm, Fibroscan (đo độ xơ hóa gan) hoặc sinh thiết gan để đánh giá mức độ xơ hóa, viêm gan.
- Các yếu tố khác: Tuổi tác, tiền sử gia đình có người mắc ung thư gan, và sự hiện diện của các bệnh lý kèm theo (như tiểu đường, béo phì, gan nhiễm mỡ) cũng ảnh hưởng đến quyết định điều trị.
Tầm quan trọng của việc thăm khám chuyên khoa
Việc điều trị viêm gan B mạn tính không thể tự ý quyết định. Người bệnh cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa Gan Mật, người có chuyên môn để đánh giá đầy đủ các chỉ số lâm sàng và cận lâm sàng, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Việc điều trị đúng thời điểm không chỉ giúp kiểm soát virus hiệu quả mà còn giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm trong tương lai.
Các nhóm thuốc điều trị viêm gan B hiện nay
Mục tiêu chính của thuốc điều trị viêm gan B hiện nay là ức chế sự nhân lên của virus HBV, giảm tải lượng virus trong máu, cải thiện chức năng gan, đồng thời giảm tình trạng viêm và tổn thương gan. Ngoài ra, việc điều trị còn nhằm ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến trình xơ gan và ung thư gan. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thuốc hiện tại chưa thể loại bỏ hoàn toàn virus HBV ra khỏi cơ thể mà chỉ giúp kiểm soát bệnh một cách hiệu quả.
Thuốc uống kháng virus
Nhóm thuốc kháng virus viêm gan B dạng uống (Nucleos(t)ide Analogues - NAs) là lựa chọn điều trị phổ biến nhất hiện nay. Các thuốc này hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình sao chép của virus, từ đó ức chế sự nhân lên của virus HBV trong cơ thể. Ưu điểm nổi bật của nhóm NAs là dạng dùng tiện lợi (uống hàng ngày), dung nạp tốt, ít tác dụng phụ nghiêm trọng và mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát tải lượng virus.
Một số hoạt chất phổ biến trong nhóm này bao gồm Tenofovir disoproxil fumarate (TDF), Tenofovir alafenamide (TAF) và Entecavir (ETV). Cả TDF và TAF đều là những lựa chọn hàng đầu với hiệu quả mạnh mẽ; trong đó, TAF được đánh giá cao hơn về mức độ an toàn cho thận và xương khi sử dụng lâu dài. Entecavir cũng là thuốc có hiệu quả rất tốt và ít kháng thuốc. Ngoài ra, Lamivudine và Adefovir từng được sử dụng nhưng hiện nay ít được ưu tiên do tỷ lệ kháng thuốc cao. Thời gian điều trị với thuốc kháng virus viêm gan B dạng NAs thường kéo dài nhiều năm, thậm chí có thể suốt đời để duy trì sự kiểm soát ổn định của virus.
Thuốc tiêm Interferon
Một nhóm thuốc khác trong điều trị viêm gan B là Interferon điều trị viêm gan B, cụ thể là Pegylated Interferon Alfa (PegIFN). Thuốc hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể nhằm chống lại virus, đồng thời trực tiếp ức chế quá trình nhân lên của HBV. Ưu điểm lớn nhất của PegIFN là thời gian điều trị được xác định rõ ràng, thường kéo dài khoảng 48 tuần. Ngoài ra, PegIFN còn mang lại cơ hội đạt được thải trừ HBsAg — mục tiêu lý tưởng trong điều trị viêm gan B, mặc dù tỷ lệ thành công không cao.
Tuy nhiên, PegIFN có những nhược điểm đáng kể như phải tiêm định kỳ (1 lần/tuần), gây nhiều tác dụng phụ như hội chứng giả cúm, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng và giảm số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu. Bên cạnh đó, chi phí điều trị bằng PegIFN cũng cao hơn và không phù hợp cho bệnh nhân xơ gan mất bù hoặc có sức đề kháng yếu. Thông thường, PegIFN được chỉ định cho các đối tượng trẻ tuổi, chưa xơ gan, tải lượng virus không quá cao và có men gan tăng — những trường hợp có khả năng đáp ứng điều trị tốt.
Những điều cần biết khi sử dụng thuốc điều trị viêm gan B
Tuân thủ điều trị nghiêm ngặt
Việc uống thuốc đúng giờ, đúng liều theo chỉ định của bác sĩ là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả điều trị viêm gan B. Nếu người bệnh tự ý ngưng thuốc hoặc quên liều, virus HBV có thể bùng phát trở lại, dẫn đến tổn thương gan nặng hơn và nguy cơ hình thành chủng virus kháng thuốc, gây khó khăn cho việc điều trị sau này.
Lời khuyên: Luôn dùng thuốc đúng theo hướng dẫn, không tự ý thay đổi phác đồ mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ thường gặp và cách xử lý
Trong quá trình điều trị, một số người có thể gặp tác dụng phụ thuốc viêm gan B. Tùy thuộc vào nhóm thuốc, các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Thuốc NAs (như Tenofovir, Entecavir): thường nhẹ, có thể bao gồm buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi. Riêng với TDF, cần theo dõi chức năng thận và sức khỏe xương, trong khi TAF ít ảnh hưởng hơn.
- Thuốc tiêm Pegylated Interferon (PegIFN): dễ gây hội chứng giả cúm (sốt, đau nhức người), mệt mỏi, rụng tóc, thay đổi tâm trạng (trầm cảm), rối loạn chức năng tuyến giáp, giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu.
Lưu ý: Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào để được xử lý kịp thời.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Việc theo dõi điều trị viêm gan B định kỳ là cực kỳ cần thiết để đánh giá hiệu quả của thuốc và phát hiện sớm các biến chứng. Các xét nghiệm cần thực hiện bao gồm:
- Xét nghiệm chức năng gan: đo men gan ALT, AST.
- Xét nghiệm tải lượng virus HBV DNA.
- Kiểm tra các chỉ dấu huyết thanh: HBeAg/Anti-HBe, HBsAg/Anti-HBs (khi cần).
- Đánh giá chức năng thận (nhất là khi dùng TDF).
- Công thức máu: đặc biệt quan trọng khi sử dụng PegIFN.
Vấn đề kháng thuốc
Kháng thuốc xảy ra khi virus HBV đột biến và thuốc hiện tại không còn hiệu quả. Nguy cơ này cao hơn với các thuốc thế hệ cũ như Lamivudine và Adefovir. Trong khi đó, Tenofovir (TDF, TAF) và Entecavir (ETV) có hàng rào kháng thuốc cao, an toàn hơn cho điều trị lâu dài. Tuân thủ điều trị đầy đủ và đúng hướng dẫn là biện pháp quan trọng giúp hạn chế nguy cơ kháng thuốc, bảo vệ hiệu quả điều trị lâu dài.
Một số lưu ý đặc biệt
- Phụ nữ mang thai hoặc dự định có thai: cần trao đổi kỹ với bác sĩ, vì một số thuốc như TDF được coi là an toàn, nhưng phải có chỉ định rõ ràng.
- Người có bệnh thận hoặc bệnh lý kèm theo: việc lựa chọn thuốc cần thận trọng và có thể điều chỉnh liều.
Điều trị viêm gan B đòi hỏi người bệnh phải hiểu rõ và tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc quan trọng: thăm khám định kỳ, lựa chọn đúng thuốc điều trị viêm gan B theo chỉ định, kiên trì uống thuốc đúng giờ, đúng liều và thường xuyên theo dõi đáp ứng điều trị. Việc tuân thủ chặt chẽ và đồng hành cùng bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp người bệnh kiểm soát hiệu quả virus, bảo vệ chức năng gan và phòng tránh các biến chứng nguy hiểm.
Cần nhấn mạnh rằng, điều trị viêm gan B là một hành trình lâu dài. Sự kiên trì, tinh thần hợp tác và lạc quan của người bệnh đóng vai trò rất lớn trong quá trình kiểm soát viêm gan B thành công. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc hoặc ngừng điều trị khi chưa có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể khiến bệnh tình trở nên phức tạp hơn.
Với sự tiến bộ của y học hiện nay, nếu tuân thủ đúng phác đồ, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, kiểm soát tốt virus và duy trì chất lượng cuộc sống cao. Hãy tin tưởng vào quá trình điều trị, kiên trì đồng hành cùng đội ngũ y tế để đạt kết quả tốt nhất!
Có thể bạn quan tâm: Thực phẩm chức năng đạm gan VIHADAMGAN - Hỗ trợ tăng cường chức năng gan
Địa chỉ mua thuốc, thực phẩm chức năng uy tín, chất lượng, cam kết chính hãng tại:
- Đặt mua hàng trực tiếp từ website của công ty https://nhathuocso1v354.com.vn.
- Đặt hàng Online tại Zalo 0919 654 189 - 1800 585 865
- Văn phòng công ty: Số 90- Lô C2 Khu Đô Thị Mới Đại Kim, Quận Hoàng Mai- Hà Nội. SĐT 0243 558 5014
- Giờ mở cửa: 08:00 - 17:00 từ Thứ 2 đến sáng Thứ 7 hàng tuần.
- Địa chỉ Quầy thuốc Công ty: Số 90- Lô C2 Khu Đô Thị Mới Đại Kim, Quận Hoàng Mai- Hà Nội.
- Giờ mở cửa : Từ 09:00- 21:00 tất cả các ngày trong tuần.( Cả T7, CN)